definisjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | definisjon | definisjonen |
Số nhiều | definisjoner | definisjonene |
definisjon gđ
- Sự định nghĩa.
- å gi en definisjon av et ord
Tham khảo
sửa- "definisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)