Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfɛnt.sɪv.li/

Phó từ

sửa

defensively /dɪ.ˈfɛnt.sɪv.li/

  1. Xem defensive

Tham khảo

sửa