Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfɛk.tɪv.li/

Phó từ

sửa

defectively /dɪ.ˈfɛk.tɪv.li/

  1. Sơ sót, khiếm khuyết.

Tham khảo

sửa