Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.ˌsɑɪ.əl/

Danh từ

sửa

decile /ˈdɛ.ˌsɑɪ.əl/

  1. Thập phân vị.

Tham khảo

sửa