decarbonization
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ decarbonize + -ation hoặc de- + carbonization
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửadecarbonization (thường không đếm được, số nhiều decarbonizations)
- Xem decarbonize
Tham khảo
sửa- "decarbonization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)