Tiếng Anh

sửa
 
decane

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.ˌkeɪn/

Danh từ

sửa

decane /ˈdɛ.ˌkeɪn/

  1. (Hoá học) Đêcan.

Tham khảo

sửa