Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.kə.ˌmi.tɜː/

Danh từ

sửa

decameter /ˈdɛ.kə.ˌmi.tɜː/

  1. Đêcamet.

Tham khảo

sửa