Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈbɑːr.mənt/

Danh từ

sửa

debarment /dɪ.ˈbɑːr.mənt/

  1. Xem debar

Tham khảo

sửa