Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.ˈbʊk/

Danh từ

sửa

day-book /ˈdeɪ.ˈbʊk/

  1. (Kế toán) Sổ nhật ký.

Tham khảo

sửa