datura
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.ˈtjʊr.ə/
Danh từ
sửadatura /də.ˈtjʊr.ə/
- (Thực vật học) Cây cà độc dược.
Tham khảo
sửa- "datura", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /da.ty.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
datura /da.ty.ʁa/ |
daturas /da.ty.ʁa/ |
datura gđ /da.ty.ʁa/
- (Thực vật học) Cây cà độc dược.
Tham khảo
sửa- "datura", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)