Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /də.ˈtjʊr.ə/

Danh từ sửa

datura /də.ˈtjʊr.ə/

  1. (Thực vật học) Cây cà độc dược.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /da.ty.ʁa/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
datura
/da.ty.ʁa/
daturas
/da.ty.ʁa/

datura /da.ty.ʁa/

  1. (Thực vật học) Cây cà độc dược.

Tham khảo sửa