Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

dativi

  1. Dạng số nhiều của dativus.

Tiếng Ý

sửa

Danh từ

sửa

dativi 

  1. Dạng số nhiều của dativo.

Tiếng Latinh

sửa

Tính từ

sửa

datīvī

  1. Dạng biến tố của datīvus:
    1. nom./voc. giống đực số nhiều
    2. gen. giống đực/giống trung số ít