Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
datif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
datif
gđ
(
Ngôn ngữ học
)
Tặng cách
.
Tính từ
sửa
datif
(
Luật học, pháp lý
) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
Tuteur
datif
— người làm giám hộ chỉ định
Tham khảo
sửa
"
datif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)