Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːr.kliɳ/

Tính từ

sửa

darkling /ˈdɑːr.kliɳ/

  1. Tối mò.

Phó từ

sửa

darkling /ˈdɑːr.kliɳ/

  1. Trong bóng tối.
    to sit darkling — ngồi trong bóng tối

Tham khảo

sửa