Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
darkling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑːr.kliɳ/
Tính từ
sửa
darkling
/ˈdɑːr.kliɳ/
Tối mò
.
Phó từ
sửa
darkling
/ˈdɑːr.kliɳ/
Trong
bóng tối
.
to sit
darkling
— ngồi trong bóng tối
Tham khảo
sửa
"
darkling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)