Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
darbies
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
darbies
(
số nhiều
darbieses
)
(
Từ lóng
)
Xích tay
,
khoá
tay
.
Danh từ
sửa
darbies
Dạng
số nhiều
của
darby
.
Từ đảo chữ
sửa
Beairds
,
abiders
,
air beds
,
airbeds
,
bardies
,
barside
,
braised
,
sea bird
,
seabird
,
sidebar
Tham khảo
sửa
"
darbies
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)