Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

darbies (số nhiều darbieses)

  1. (Từ lóng) Xích tay, khoá tay.

Danh từ

sửa

darbies

  1. Dạng số nhiều của darby.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa