Tiếng Đông Hương

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 党员 (dǎngyuán).

Danh từ

sửa

danyen

  1. đảng viên.

Tham khảo

sửa
  • Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000. Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi / Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn [Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.