Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.nɪʃ/

Tính từ

sửa

danish /ˈdeɪ.nɪʃ/

  1. (Thuộc) Đan-mạch.

Danh từ

sửa

danish /ˈdeɪ.nɪʃ/

  1. Tiếng Đan-mạch.

Tham khảo

sửa