Tiếng Đông Hương sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 党员.

Danh từ sửa

dangyen

  1. đảng viên.

Tham khảo sửa

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN