Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæm.zəl/

Danh từ

sửa

damsel /ˈdæm.zəl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ.

Tham khảo

sửa