Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæ.mɪd.ʒiɳ.li/

Phó từ

sửa

damagingly /ˈdæ.mɪd.ʒiɳ.li/

  1. Xem damage

Tham khảo

sửa