Tiếng Konso

sửa

Danh từ

sửa

dakara

  1. Đồng (kim loại).

Tham khảo

sửa
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 169