dahoméen
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dahoméenne /da.ɔ.me.ɛn/ |
dahoméenne /da.ɔ.me.ɛn/ |
Giống cái | dahoméenne /da.ɔ.me.ɛn/ |
dahoméenne /da.ɔ.me.ɛn/ |
dahoméen
- (Thuộc) Đa-hô-mây.
Tham khảo
sửa- "dahoméen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)