Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dak.ti.lɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dactylographie
/dak.ti.lɔ.ɡʁa.fi/
dactylographie
/dak.ti.lɔ.ɡʁa.fi/

dactylographie gc /dak.ti.lɔ.ɡʁa.fi/

  1. Thuật đánh máy chữ.

Tham khảo

sửa