Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dak.ti.lɔ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít dactylo
/dak.ti.lɔ/
dactylos
/dak.ti.lɔ/
Số nhiều dactylo
/dak.ti.lɔ/
dactylos
/dak.ti.lɔ/

dactylo /dak.ti.lɔ/

  • người đánh máy chữ

    Tham khảo

    sửa