Tiếng Ashraaf

sửa

Danh từ

sửa

dabaal

  1. tên ngốc.

Tham khảo

sửa
  • Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".

Tiếng Maay

sửa

Danh từ

sửa

dabaal

  1. tên ngốc.