dabaaba
Tiếng Afar
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʌbaːˈbʌ/
Danh từ
sửadabaabá gc (số nhiều dabaabitté gc)
Tham khảo
sửa- E. M. Parker; R. J. Hayward (1985), “dabaaba”, "An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English)" [Từ điển Afar-Anh-Pháp (với ghi chú ngữ pháp bằng tiếng Anh)], Đại học Luân Đôn.