dương dương tự đắc

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəŋ˧˧ zɨəŋ˧˧ tɨ̰ʔ˨˩ ɗak˧˥jɨəŋ˧˥ jɨəŋ˧˥ tɨ̰˨˨ ɗa̰k˩˧jɨəŋ˧˧ jɨəŋ˧˧˨˩˨ ɗak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˥˨˨ ɗak˩˩ɟɨəŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˥ tɨ̰˨˨ ɗak˩˩ɟɨəŋ˧˥˧ ɟɨəŋ˧˥˧ tɨ̰˨˨ ɗa̰k˩˧

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 揚揚自得.

Thành ngữ

sửa

dương dương tự đắc

  1. Chê những kẻ kiêu ngạo lên mặt với thiên hạ.
  2. Kiêu căng tự phu
  3. Phách lối kiêu ngạo

Dịch

sửa