Tiếng Daur

sửa

Danh từ

sửa

düreengi

  1. xương bàn đạp.

Tham khảo

sửa
  • Bayarma Khabtagaeva (2012). The Dagur elements in Solon Evenki (Các yếu tố tiếng Dagur trong tiếng Evenki Solon).