Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít døpenavn døpenavnet
Số nhiều døpenavna, døpenavnene

døpenavn

  1. Tên gọi. Tên thánh.
    Hans døpenavn er Ole Petter.

Tham khảo

sửa