Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vɔt.mɑ̃/

Phó từ

sửa

dévotement /de.vɔt.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) sùng đạo; sùng kính.

Tham khảo

sửa