désoxyribonucléique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désoxyribonucléique /de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/ |
désoxyribonucléique /de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/ |
Giống cái | désoxyribonucléique /de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/ |
désoxyribonucléique /de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/ |
désoxyribonucléique /de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/
- (Acide désoxyribonucléique) (sinh vật học) axit đedoxiribonucleic.
Tham khảo
sửa- "désoxyribonucléique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)