Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désoxyribonucléique
/de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/
désoxyribonucléique
/de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/
Giống cái désoxyribonucléique
/de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/
désoxyribonucléique
/de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/

désoxyribonucléique /de.zɔk.si.ʁi.bɔ.ny.kle.ik/

  1. (Acide désoxyribonucléique) (sinh vật học) axit đedoxiribonucleic.

Tham khảo

sửa