Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désignatif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
désignatif
Chỉ,
chỉ rõ
.
La faux est l’emblème
désignatif
de la mort
— cái lưỡi hái là biểu hiện chỉ sự chết
Tham khảo
sửa
"
désignatif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)