désensorceler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɑ̃.sɔʁ.sə.le/
Ngoại động từ
sửadésensorceler ngoại động từ /de.zɑ̃.sɔʁ.sə.le/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désensorceler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désensorceler ngoại động từ /de.zɑ̃.sɔʁ.sə.le/