Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zɑ̃.nɥi.je/

Ngoại động từ sửa

désennuyer ngoại động từ /de.zɑ̃.nɥi.je/

  1. Giải buồn (cho), giải sầu (cho), làm khuây khỏa.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa