désennuyer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.zɑ̃.nɥi.je/
Ngoại động từ sửa
désennuyer ngoại động từ /de.zɑ̃.nɥi.je/
- Giải buồn (cho), giải sầu (cho), làm khuây khỏa.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "désennuyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)