Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.ʁi.me/

Ngoại động từ

sửa

désarrimer ngoại động từ /de.za.ʁi.me/

  1. (Hàng hải) Xáo trộn (hàng xếp trên tàu).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa