dératiser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ʁa.ti.ze/
Ngoại động từ sửa
dératiser ngoại động từ /de.ʁa.ti.ze/
- Diệt chuột.
- Dératiser un navire — diệt chuột ở một chiếc tàu
Tham khảo sửa
- "dératiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)