dératisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁa.ti.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dératisation /de.ʁa.ti.za.sjɔ̃/ |
dératisations /de.ʁa.ti.za.sjɔ̃/ |
dératisation gc /de.ʁa.ti.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "dératisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)