Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʁa.ti.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dératisation
/de.ʁa.ti.za.sjɔ̃/
dératisations
/de.ʁa.ti.za.sjɔ̃/

dératisation gc /de.ʁa.ti.za.sjɔ̃/

  1. Sự diệt chuột.

Tham khảo

sửa