dépoitraillé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pwat.ʁa.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépoitraillé /de.pwat.ʁa.je/ |
dépoitraillés /de.pwat.ʁa.je/ |
Giống cái | dépoitraillée /de.pwat.ʁa.je/ |
dépoitraillées /de.pwat.ʁa.je/ |
dépoitraillé /de.pwat.ʁa.je/
- (Thân mật) (mặc áo) hở ngực.
Tham khảo
sửa- "dépoitraillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)