Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dénaturation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
dénaturation
gc
Sự làm
biến tính
(rượu, đường... để không ăn được, mà chỉ dùng vào công nghiệp).
Tham khảo
sửa
"
dénaturation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)