Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.na.ty.ʁa.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

dénaturaliser ngoại động từ /de.na.ty.ʁa.li.ze/

  1. Truất quyền quốc tịch.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa