Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
démystifications
/de.mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/
démystifications
/de.mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/

démystification gc

  1. Sự giải ngộ, sự làm cho tỉnh ngộ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa