Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɔ.nɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
démonologie
/de.mɔ.nɔ.lɔ.ʒi/
démonologie
/de.mɔ.nɔ.lɔ.ʒi/

démonologie gc /de.mɔ.nɔ.lɔ.ʒi/

  1. Quỷ thần học.

Tham khảo

sửa