déliquescence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.li.ke.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déliquescence /de.li.ke.sɑ̃s/ |
déliquescence /de.li.ke.sɑ̃s/ |
déliquescence gc /de.li.ke.sɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "déliquescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)