Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.li.ke.sɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déliquescence
/de.li.ke.sɑ̃s/
déliquescence
/de.li.ke.sɑ̃s/

déliquescence gc /de.li.ke.sɑ̃s/

  1. Sự chảy rữa.
  2. (Nghĩa bóng) Sự suy sụp.
    Déliquescence d’un régime — sự suy sụp của một chế độ

Tham khảo

sửa