Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.i.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déité
/de.i.te/
déités
/de.i.te/
déité
gc
/de.i.te/
Thần
(trong thần thoại).
Les
déités
des monts
— thần núi
Tham khảo
sửa
"
déité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)