Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ɡʁiz.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dégrisement
/de.ɡʁiz.mɑ̃/
dégrisement
/de.ɡʁiz.mɑ̃/

dégrisement /de.ɡʁiz.mɑ̃/

  1. Sự làm tỉnh rượu; sự tỉnh rượu.
  2. Sự làm vỡ mộng; sự vỡ mộng.

Tham khảo sửa