dégrèvement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dégrèvements /de.ɡʁɛv.mɑ̃/ |
dégrèvements /de.ɡʁɛv.mɑ̃/ |
dégrèvement gđ
- Sự giảm thuế.
Tham khảo
sửa- "dégrèvement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dégrèvements /de.ɡʁɛv.mɑ̃/ |
dégrèvements /de.ɡʁɛv.mɑ̃/ |
dégrèvement gđ