Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɡly.ti.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déglutition
/de.ɡly.ti.sjɔ̃/
déglutitions
/de.ɡly.ti.sjɔ̃/

déglutition gc /de.ɡly.ti.sjɔ̃/

  1. Sự nuốt.

Tham khảo

sửa