déformation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déformation /de.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
déformations /de.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
déformation gc /de.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
- déformation professionelle — sự méo mó nghề nghiệp.
Tham khảo
sửa- "déformation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)