Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
défiant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.fjɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
défiant
/de.fjɑ̃/
défiant
/de.fjɑ̃/
Giống cái
défiante
/de.fjɑ̃t/
défiante
/de.fjɑ̃t/
défiant
/de.fjɑ̃/
Ngờ vực
.
Tham khảo
sửa
"
défiant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)