Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ̃.fi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực déconfit
/de.kɔ̃.fi/
déconfits
/de.kɔ̃.fi/
Giống cái déconfite
/de.kɔ̃.fit/
déconfits
/de.kɔ̃.fi/

déconfit /de.kɔ̃.fi/

  1. Tiu nghỉu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa