Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ.lɔ.ʁɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décolorant
/de.kɔ.lɔ.ʁɑ̃/
décolorant
/de.kɔ.lɔ.ʁɑ̃/

décolorant /de.kɔ.lɔ.ʁɑ̃/

  1. Chất khử màu.

Tham khảo

sửa